Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
hag
CTCP Hoàng Anh Gia Lai
|
13.50 | 0.30 | 19,367,600 | 5,095,622 | 927,467,947 | 12,521 | 2.68% |
|
2/
vif
Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP
|
16.80 | 0.50 | 11,400 | 5,888 | 350,000,000 | 5,880 | 0% |
|
3/
hng
CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai
|
4.07 | 0 | 2,758,900 | 3,740,808 | 1,108,553,895 | 4,512 | 0% |
|
4/
baf
Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam
|
28.40 | -0.05 | 4,235,500 | 2,227,123 | 143,520,000 | 4,076 | 0.06% |
|
5/
asm
CTCP Tập đoàn Sao Mai
|
11.45 | -0.15 | 4,748,300 | 2,098,812 | 336,526,752 | 3,853 | 2.01% |
|
6/
nsc
CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam
|
75.10 | 0.10 | 7,600 | 10,650 | 17,586,988 | 1,321 | 6.48% |
|
7/
ssc
CTCP Giống cây trồng Miền Nam
|
31.95 | 0 | 100 | 8,378 | 14,992,367 | 473 | 0.93% |
|
8/
hsl
CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà
|
5.29 | 0.34 | 238,700 | 189,985 | 35,383,508 | 187 | 1.40% |
|
9/
sjf
CTCP Đầu tư Sao Thái Dương
|
1.79 | 0 | 0 | 1,147,432 | 79,200,000 | 142 | 0.39% |
|
10/
apc
CTCP Chiếu xạ An Phú
|
6.86 | 0 | 0 | 44,465 | 20,121,395 | 138 | 15.38% |
|
11/
psw
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ
|
7.70 | 0 | 9,000 | 18,835 | 17,000,000 | 131 | 2.82% |
|
12/
ctp
CTCP Minh Khanh Capital Trading Public
|
4.60 | 0.30 | 66,600 | 65,059 | 12,099,992 | 56 | 1.11% |
|
13/
hkt
CTCP Đầu tư Ego Việt Nam
|
4.20 | 0.10 | 5,800 | 17,757 | 6,135,029 | 26 | 0.29% |
|